VinFast Fadil là chiếc hatchback hạng A gây sự chú ý từ khi trình làng thị trường ô tô Việt Nam. Mặc dù chỉ mới xuất hiện từ giữa năm 2019, nhưng Fadil đã liên tục trở thành mẫu xe thống trị bảng xếp hạng doanh số bán hàng vượt qua hàng loạt đối thủ rất mạnh như Hyundai Grand i10, Kia Morning...
Sự thành công của VinFast Fadil thể hiện qua doanh số 18.016 xe đến tay khách hàng trong năm 2020, thực sự bỏ xa đối thủ Hyundai Grand i10 với 17.569 xe bán ra. VinFast Fadil cán đích ở vị trí thứ 3 trong Top 10 mẫu xe bán chạy nhất năm 2020. Khẳng định sức hút không thể cản lại của Fadil qua những con số vừa nêu sẽ giúp khách hàng an tâm khi chọn mua.
Với giá bán gần 400 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn, nhưng thực tế những gì người dùng nhận lại hoàn toàn xứng đáng. VinFast Fadil tích hợp nhiều công nghệ an toàn và mạnh mẽ nhất phân khúc hoàn toàn xứng đáng với những gì mà người dùng bỏ ra để sở hữu Fadil.
Thông số kỹ thuật VinFast Fadil
PHIÊN BẢN | TIÊU CHUẨN | NÂNG CAO | CAO CẤP | |
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.676 x 1.632 x 1.530 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | |||
Tự trọng/Tải trọng (kg) | 993/386 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |||
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | ||||
Động cơ | Dung tích xi lanh (cc) | 1.399 | ||
Loại động cơ | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | |||
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 98/6.200 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 128/4.400 | |||
Hộp số | Tự động vô cấp - CVT | |||
Dẫn động | Cầu trước - FWD | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 32 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | Trong đô thị | 7,11 | ||
Ngoài đô thị | 5,11 | |||
Kết hợp | 5,85 | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | |||
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | |||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
NGOẠI THẤT | ||||
Đèn pha | Chiếu xa & chiếu gần | Halogen | ||
Điều chỉnh phạm vi chiếu sáng | Chỉnh cơ | |||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen | Halogen | LED | |
Đèn sương mù phía trước | Có | |||
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Viền LED | |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Có | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Có | ||
Đèn báo rẽ | Có | |||
Chức năng sấy gương | Có | |||
Kính cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa, lên/xuống một chạm kính lái | |||
La-zăng | Mâm đúc hợp kim nhóm 15" |
Mâm đúc hợp kim nhóm
2 màu đen/xám 15" |
Mâm đúc hợp kim nhóm
2 màu đen/xám 15" |
|
Kích thước lốp | 185/55R15 | |||
Lốp dự phòng | Có | |||
Trụ B màu đen sang trọng | Không | Có | Có | |
Màu xe (tùy chọn 1 trong 6 màu) | Trắng, Cam, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc | |||
NỘI THẤT | ||||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | |||
Màu nội thất | Màu đen | |||
Màn hình đa thông tin | Không | Màn hình cảm ứng 7", kết nối điện thoại Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 7", kết nối điện thoại Apple CarPlay | |
Cấu hình ghế | Vật liệu bọc ghế | Da tổng hợp | ||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | |||
Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | |||
Hàng ghế sau gập cơ, chia tỷ lệ | 60/40 | |||
Vô lăng | Điều chỉnh cơ 2 hướng | Có | ||
Bọc da | Không | Có | Có | |
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động có cảm ứng độ ẩm | |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, 6 loa | |||
Cổng USB | 1 cổng | 2 cổng | 2 cổng | |
Kết nối Bluetooth | Có | |||
Gương trên tấm chắn nắng | Bên lái | |||
Đèn trần trước/sau | Có | |||
Thảm trải sàn | Có | |||
AN TOÀN & AN NINH | ||||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ tang trống | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
Hệ thống điều khiển cân bằng điện tử (ESC) | Có | |||
Chức năng kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |||
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |||
Chức năng chống lật (ROM) | Có | |||
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe (Bộ) | Không | Không | Có | |
Camera lùi tích hợp cùng màn hình | Không | Có | Có | |
Bộ căng đai khẩn cấp, hạn chế lực cho hàng ghế trước | Có | |||
Hệ thống ghế trẻ em ISOFIX cho hàng ghế thứ hai | Có | |||
Cảnh báo thắt dây an toàn cho hàng ghế trước/sau | Có | |||
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Không | Có | Có | |
Hệ thống túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí | |
Chìa khóa mã hóa | Có | |||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Không | Không | Có |