Kể từ ngày 23/7 khi VinFast đăng tải tấm hình tiết lộ về mẫu xe mới nhất với huy hiệu President thì vào ngày 07/09 mẫu xe này chính thức được giới thiệu tới khách hàng. Xe sở hữu giá bán ưu đãi từ 3,8 tỷ đồng được định hình tại phân khúc xe hạng sang.
VinFast President là dòng xe SUV hạng sang cỡ lớn (full-size Luxury SUVs). Trước đây, mẫu xe ý tưởng VinFast Lux V8 đã xuất hiện tại triển lãm Geneva Motor Show 2019. Việc trưng bày trên thế giới trước khi giới thiệu tại Việt Nam chứng minh cho bước đi bài bản đầy tham vọng của VinFast.
President là bản thương mại của chiếc VinFast Lux V8 Concept. Mẫu xe này ra mắt vào tháng 9 năm 2020, sử dụng hệ thống khung gầm mới, động cơ khủng 6.2L V8, kích thước lớn, ngoại thất hầm hố và trang bị nhiều tiện nghi cao cấp hơn đàn em LUX SA. Điểm thú vị là mức giá của President quá hợp lý, chỉ bằng phân nửa các đối thủ nên cơ hội của President tại Việt Nam không hề nhỏ.
Thông số kỹ thuật VinFast President
TÊN XE | VF-V8 SUV |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3133 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5146 x 1987 x1760 |
Khoảng sáng gầm xe đủ tải/ không tải (mm) | 183 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 2424 |
Trọng lượng toàn tải | 3074 |
Dung tích khoang chứa hành lý - dựng hàng ghế thứ ba (L) | 263 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 85 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG ĐỘNG CƠ THƯỜNG | |
Động cơ | V8, 6.2L |
Công suất tối đa (kW) | 420Hp/5600rpm |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 624 Nm/4100rpm |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 6.8s |
Tiêu chuẩn khí thải | EU 4 N1C3 |
Hộp số | Tự động, 8 cấp |
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
KHUNG GẦM/SẮT-XI | |
Hệ thống treo - trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Hệ thống treo - sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Trợ lực lái điện | Trợ lực thủy lực điều khiển điện (EHPS) |
Kích thước lốp & La-zăng | 275/40 R20; 315/35 R20 RA |
Loại la-zăng | Nhôm -2 NEW Unique Colour Finishes for V8 - Gunmetal & Silver |
NGOẠI THẤT | |
5 màu nội thất (thân/nóc) | 1:Jet Black; 2:Mystique Red; 3:Jet Black; 4:Neptune Grey; 5:Jet Black |
Đèn pha | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có |
Đèn chiếu góc | Có |
Đèn sương mù trước | Có |
Đèn sương mù sau | Có |
Đèn hậu LED | Có |
Viền đèn hậu mạ crôm | Có |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có |
Kính cửa sổ điện | Có |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm, chống kẹt | Tất cả các cửa |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) cho cửa sau và cốp | Có |
Gạt mưa trước tự động | Có |
Kính chắn gió chống tia UV | Có |
Cốp sau đóng/mở điện | Có |
Mở cốp đá chân | Có |
Thanh trang trí nóc xe | Giá nóc |
Thiết kế ống xả | 2 ống xả kép 2 bên đuôi xe |
Bậc lên xuống | Bậc lên xuống |
Anten vây cá mập | Có |
Lưới tản nhiệt trung tâm cỡ lớn | Có |
Viền cửa sổ mạ chrome | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
Số chỗ ngồi | 7 (5+2) |
Chất liệu bọc ghế | Da Nappa Thêu trang trí |
Chỉ màu tương phản ghế | Có |
Ghế lái - điều chỉnh | Chỉnh điện 12 hướng, chỉnh tựa đầu 2 hướng |
Ghế hành khách trước - điều chỉnh | Chỉnh điện 12 hướng, chỉnh tựa đầu 2 hướng |
Hàng ghế trước có massage | Có |
Hàng ghế trước có thông gió | Có |
Hàng ghế trước có sưởi | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Gập cơ |
Hàng ghế thứ 2 có massage | Có |
Hàng ghế thứ 2 có thông gió | Có |
Hàng ghế thứ 2 có sưởi | Có |
Hàng ghế thứ 3 | Có |
Tay nắm ở cột B | Có |
Bệ gác tay tích hợp ngăn để cốc, hàng ghế 2 | Bệ tì tay có khay đựng cốc, sạc không dây và USB |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Vô lăng bọc da, dập chìm logo VinFast | Leather |
Vô lăng: các chức năng điều khiển tích hợp | Có |
Chức năng kiểm soát hành trình (Ga tự động) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng khí hậu |
Lọc không khí Ionizer | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | Màn hình đa chức năng 12.3" nằm ngang |
Kết nối Wifi | Có |
Hỗ trợ kết nối điện thoại | Via DQ Link |
Hệ thống loa | 13 loa có âm-li |
Chức năng định vị, điều hướng | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Đèn trang trí nội thất | Có |
Đèn chiếu khoang để chân | Có (chỉ hàng ghế thứ hai) |
Đèn chiếu Logo xuống mặt đường | Có |
Ốp bậc cửa mạ crôm, có logo "President" | Có |
Sạc không dây | Có |
Bảng đồng hồ thông tin lái sau vô lăng | 7 màu |
Ổ điện xoay chiều 230V | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Móc treo quần áo (Hàng ghế 3) | Có |
Kính trời cố định, chống nắng, chống nóng, chống tia UV | Có |
AN TOÀN & AN NINH | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe, trước | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảnh báo xe lệch làn đường | Có |
Khóa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế sau | Có |
Cảnh báo dây an toàn trước/sau | Có |
Hệ thống túi khí | 6 |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có |